Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie, Slab

Giao thông & vận tải

tà vẹt tấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie, Softwood

    tà vẹt gỗ mềm,
  • Tie, Squared

    tà vẹt tiết diện vuông,
  • Tie, Steel

    tà vẹt sắt,
  • Tie, Stone block

    tà vẹt đá,
  • Tie, Substitute

    tà vẹt thay thế,
  • Tie, Switch

    tà vẹt dùng cho ghi,
  • Tie, Triangular

    tà vẹt tam giác,
  • Tie, Warped

    tà vẹt bị cong, oằn (do bị ẩm và khô),
  • Tie-adzing machine

    máy đẽo gỗ tà vẹt,
  • Tie-back

    / ´tai¸bæk /, Xây dựng: cọc bắt, giằng neo phía sau, Kỹ thuật chung:...
  • Tie-backs

    giằng neo phía sau,
  • Tie-bar

    / ´tai¸ba: /, Danh từ: thanh nối, (ngành đường sắt) tà vẹt, Kỹ thuật...
  • Tie-beam

    / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm...
  • Tie-beam roof

    mái vì kèo có thanh giằng, mái kèo có dây căng,
  • Tie-bed

    / ´tai¸bed /, Kỹ thuật chung: lớp balat,
  • Tie-bolt

    bu lông nối, Danh từ: (kỹ thuật) bu-lông nối,
  • Tie-breaker

    Danh từ: biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu...
  • Tie-clip

    Danh từ: cái kẹp cà vạt,
  • Tie-coat

    lớp hàn nối,
  • Tie-down construction

    hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top