Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tight rope

Xây dựng

dây căng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tight sand-stone

    cát kết chặt,
  • Tight seam

    mối hàn kín, mối nối kín,
  • Tight sheathing

    bao kín, lớp bọc kín, vỏ kín,
  • Tight ship

    tàu không rò rỉ,
  • Tight side

    nhánh chủ động (đai truyền), nhánh chủ động (đai truyền),
  • Tight soil

    đất chặt,
  • Tight sponge

    bột nhào đặc, bột nhào quánh,
  • Tight spooling

    sự cuốn chặt,
  • Tight spot

    chỗ eo lại, chỗ thắt lại,
  • Tight turn

    cua gấp, cua tay áo, chỗ ngoặt gấp,
  • Tight working space

    không gian làm việc chật hẹp,
  • Tighten

    / 'taitn /, Nội động từ: chặt, căng, khít lại, trở nên chặt chẽ hơn, căng ra, căng thẳng ra,...
  • Tighten a belt

    kéo căng dây đai, thắt chặt dây đai,
  • Tighten a screw

    siết chặt bu lông, siết đinh vít,
  • Tighten one's belt

    Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • Tighten up (on something)

    Thành Ngữ:, tighten up ( on something ), trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
  • Tightened inspection

    kiểm tra ngặt, sự kiểm tra chặt chẽ, sự kiểm tra tăng cường, sự thanh tra tăng cường,
  • Tightener

    Danh từ: (kỹ thuật) cái tăngxơ, bữa ăn no căng bụng, bánh hướng dẫn, puli kéo căng, thiết bị...
  • Tightening

    sự xiết chặt, sự cố định, sự đệm khít, sự đóng kín, sự kéo căng, sự kẹp chặt, sự siết chặt, sức căng, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top