Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time-table

Mục lục

/'taim,teibl/

Thông dụng

Tính từ

Xu thời, cơ hội

Cơ - Điện tử

Biểu thời gian, bảng giờ

Biểu thời gian, bảng giờ

Xây dựng

thời gian biểu (đường sắt), biểu đồ (hành hình các chuyến tàu)

Hóa học & vật liệu

biểu thời gian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top