Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time bargain

Kinh tế

giao dịch định kỳ, kỳ hạn (chứng khoán, hàng hóa kỳ hạn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Time barred

    thời gian hết hiệu lực, thời hiệu tố tụng,
  • Time base

    cơ sở thời gian, cơ số thời gian, tbc ( timebase corrector ), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, time base corrector (tbc), bộ hiệu...
  • Time base circuit

    mạch tín hiệu gốc thời gian,
  • Time base corrector

    bộ điều chỉnh gốc thời gian,
  • Time base corrector (TBC)

    bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, bộ hiệu chỉnh gốc thời gian,
  • Time base error

    lỗi tín hiệu gốc thời gian, lỗi cơ sở thời gian,
  • Time base generator

    máy tạo sóng quét (dao động ký tia catot), máy tạo cơ bản thời gian,
  • Time base signal

    tín hiệu gốc thời gian,
  • Time behavior

    biến diễn theo thời gian,
  • Time belt

    múi giờ,
  • Time between two trains

    thời gian giữa hai đoàn tàu,
  • Time bias

    độ lệch thời gian,
  • Time bill

    hối phiếu kỳ hạn,
  • Time bill of exchange

    hối phiếu định kỳ (có kỳ ngắn hạn),
  • Time bomb

    Danh từ: bom giờ, bom nổ chậm, Hóa học & vật liệu: bom nổ chậm,...
  • Time book

    sổ ghi giờ làm việc, sổ chấm công, số kiểm danh, sổ kiểm danh,
  • Time break

    điểm thời gian nổ,
  • Time budget

    quĩ thời gian,
  • Time buying

    sự mua thời gian quảng cáo,
  • Time card

    cạc định giờ, thẻ định giờ, lịch trình, thẻ ghi giờ làm việc, phiếu chấm công, phiếu thời gian thao tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top