Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time schedule

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thời gian biểu; bảng giờ (tàu chạy...)
Biểu đồ

Kinh tế

bảng tiến độ thời gian
thời gian biểu

Xây dựng

thời gian biểu, bảng biểu (tàu chạy)

Xem thêm các từ khác

  • Time schedule control

    điều chỉnh theo chương trình, điều khiển theo chương trình, điều khiển theo thời gian biểu,
  • Time segment

    phân đoạn thời gian, phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo),
  • Time selection

    tách theo thời gian,
  • Time sense

    giác quan thời gian,
  • Time separation

    phân chia thời gian,
  • Time series

    chuỗi thời gian, loạt thời gian, chuỗi thời gian, dãy số liệu theo thời gian, những số liệu theo chuỗi thời gian, peak in...
  • Time series analysis

    phân tích các chuỗi thời gian, sự phân tích chuỗi thời gian, phân tích dãy số theo thời gian,
  • Time setting

    sự định thời gian,
  • Time shared control

    điều chỉnh phân thời gian,
  • Time sharing

    chia sẻ thời gian, kỹ thuật phân thời, sự phân thời, hệ phân chia thời gian, time-sharing option (tso), tùy chọn chia sẻ thời...
  • Time sharing system

    hệ phân chia thời gian,
  • Time sharing technique

    kỹ thuật phân chia thời gian,
  • Time sheet

    bảng tính thời gian bốc dỡ, phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần), phiếu chấm công, phiếu hiện diện, phiếu kiểm...
  • Time shift

    sự định thời,
  • Time shipment

    sự chất hàng có định kỳ,
  • Time signal

    tín hiệu thời gian,
  • Time signal service

    dịch vụ tín hiệu giờ,
  • Time signals

    các tín hiệu giờ,
  • Time slice

    khoảng thời gian, lát thời gian, phân chia thời gian, major time slice, khoảng thời gian chính, minor time slice, khoảng thời gian phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top