Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tip clearance

Mục lục

Kỹ thuật chung

khe hở
đinh (răng, ren)
độ hở cho phép

Cơ - Điện tử

Khe hở đỉnh (răng, ren)

Xem thêm các từ khác

  • Tip cone angle

    góc côn đỉnh (bánh răng côn),
  • Tip eddy

    xoáy đầu mút,
  • Tip engagement

    sự ăn khớp đỉnh,
  • Tip height

    độ cao đỉnh,
  • Tip in

    vỗ nhẹ (bát chữ),
  • Tip jack

    ổ lối cho một chân, ổ cắm một lỗ,
  • Tip jointing

    sự miết gạch vữa tạo chóp,
  • Tip light

    đèn đạo hàng hàng không,
  • Tip lorry

    Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,...
  • Tip of pile

    mũi cọc, mũi cọc,
  • Tip of switch tongue

    mũi lưỡi ghi (bộ ghi),
  • Tip of the Day

    lời khuyên hằng ngày,
  • Tip off

    báo cho biết, báo tin,
  • Tip over

    làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • Tip penetration

    độ xuyên của đỉnh, độ xuyên cực đại,
  • Tip radius

    bán kính góc lượn giữa mặt bên và mặt đầu (thanh răng),
  • Tip relief

    hớt lưng đỉnh răng, sự vê tròn đầu (răng),
  • Tip shaft

    trục quay (toa xe lật),
  • Tip side

    phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch), phía đỉnh,
  • Tip speed

    tốc độ ngoài mút, tốc độ ở chu vi, tốc độ ở đầu mút cánh quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top