Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Title-deed

Mục lục

/´taitl¸di:d/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của ai đối với tài sản)

Chuyên ngành

Kinh tế

chứng từ chứng nhận quyền sở hữu đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Title-domain

    / 'taitl'doumein /, miền tên,
  • Title-domain-name

    tên miền,
  • Title-holder

    / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người...
  • Title-page

    / ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả,
  • Title-part

    Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch,
  • Title-region

    vùng tiêu đề,
  • Title-role

    / ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • Title bar

    băng ghi đầu đề, dải đầu đề, thanh tiêu đề, dải tên, thanh tựa, thanh tiêu đề (trên trang web), active title bar, thanh tiêu...
  • Title block

    khuôn dập góc, chỗ để ghi đầu đề, khối nhan đề (bản vẽ), khung tên, khung tên trong bản vẽ kỹ thuật,
  • Title block/title box

    khung tên,
  • Title box

    khung tên,
  • Title company

    công ty xác minh quyền sở hữu,
  • Title deed

    bằng khoán (sở hữu), chứng thư sở hữu (đất), địa khế,
  • Title defect

    thiếu sót trong quyền sở hữu,
  • Title flight (space shuttle)

    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian), phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian),
  • Title insert keyer

    máy đánh tiêu đề,
  • Title insurance

    bảo hiểm bằng khoán, bảo hiểm quyền sở hữu,
  • Title keyer

    bộ đổi tít,
  • Title list

    bảng hạng mục công trình,
  • Title of account

    đề mục kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top