- Từ điển Anh - Việt
To cover with tar
Xem thêm các từ khác
- 
                                To crack a bottle with someoneThành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
- 
                                To crack a cribThành Ngữ:, to crack a crib, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
- 
                                To crack a glassThành Ngữ:, to crack a glass, làm rạn một cái tách
- 
                                To crack a jokeThành Ngữ:, to crack a joke, nói đùa một câu
- 
                                To crack down onThành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
- 
                                To crack one's brainThành Ngữ:, to crack one's brain, dở điên, dở gàn
- 
                                To crack someone up to the ninesThành Ngữ:, to crack someone up to the nines, tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
- 
                                To crack upThành Ngữ:, to crack up, tán dương, ca ngợi (ai)
- 
                                To cram for an examinationThành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
- 
                                To cram on every ragThành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
- 
                                To cram upThành Ngữ:, to cram up, học nhồi nhét (một vấn đề)
- 
                                To cramp upThành Ngữ:, to cramp up, ép chặt, bóp chặt, bó chặt
- 
                                To crash in (on)Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
- 
                                To crop out (forth)Thành Ngữ:, to crop out ( forth ), trồi lên
- 
                                To crop someone's feathersThành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
- 
                                To crop upThành Ngữ:, to crop up, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
- 
                                To crossto span,
- 
                                To cross, to span, overbắc qua (sông),
- 
                                To cross off (out)Thành Ngữ:, to cross off ( out ), gạch đi, xoá đi
- 
                                To cross one's bridge when one comes to themThành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                