- Từ điển Anh - Việt
To screw in
Nghe phát âm| Mục lục | 
Xây dựng
vặn vít vào
Cơ khí & công trình
vặn vít vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                To screw offnới vít ra, tháo vít, nới vít ra,
- 
                                To screw onvặn vít vào, vặn vít vào,
- 
                                To screw outnới vít ra,
- 
                                To screw upvặn vít,
- 
                                To scum offhớt xỉ,
- 
                                To seal inđệm khít, bịt kín,
- 
                                To seal offThành Ngữ: hàn kín, to seal off, cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không...
- 
                                To search one's heart/conscienceThành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
- 
                                To season with saltnêm muối,
- 
                                To season woodhong khô gỗ,
- 
                                To secure rotationallychống xoay bằng cách hãm,
- 
                                To see aboutThành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
- 
                                To see afterThành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
- 
                                To see doubleIdioms: to see double, nhìn vật gì thành hai
- 
                                To see everything in rose-colourIdioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
- 
                                To see eye to eye with sbIdioms: to see eye to eye with sb, Đồng ý với ai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                