- Từ điển Anh - Việt
To set one's hands to sth
Các từ tiếp theo
-
To set one's life on a chance
Thành Ngữ:, to set one's life on a chance, li?u m?t keo -
To set one's seal to
Thành Ngữ:, to set one's seal to, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...) -
To set one's wits to a question
Thành Ngữ:, to set one's wits to a question, c? g?ng gi?i quy?t m?t v?n d? -
To set one's wits to another's
Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai -
To set oneself to do something
Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì -
To set out
Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?,... -
To set out alignment
làm trùng tâm, phá hủy sự đồng tâm, -
To set over
làm nghiêng, -
To set right
Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemMammals II
315 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?