Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To show the white feather

Thông dụng

Xem thêm red rag


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To show up

    Thành Ngữ:, to show up, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
  • To shriek oneself hoarse

    Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • To shriek out

    Thành Ngữ:, to shriek out, rền rĩ nói ra
  • To shrink on

    lắp nóng,
  • To shrug off

    Thành Ngữ:, to shrug off, nhún vai coi khinh
  • To shuffle the cards

    Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • To shut down

    ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • To shut in

    Thành Ngữ:, to shut in, giam, nhốt
  • To shut off

    Thành Ngữ: khép, tách rời, ngắt, cắt, tắt, to shut off, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
  • To shut one's ears (one's eyes) to something

    Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • To shut out

    Thành Ngữ:, to shut out, không cho vào
  • To shut the door in somebody's face

    Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp...
  • To shut the door in someone's face

    Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • To shut the door upon something

    Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được...
  • To shut to

    Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • To shut up

    Thành Ngữ:, to shut up, đóng chặt, khoá chặt
  • To sign away

    Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • To sign off

    Thành Ngữ:, to sign off, ngừng (phát thanh)
  • To sign on

    Thành Ngữ:, to sign on, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
  • To sign on the dotted line

    Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top