Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To weld together

Xây dựng

hàn nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To weld up

    hàn vá,
  • To wend one's way

    Thành Ngữ:, to wend one's way, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đi
  • To wet (moisten) one's clay

    Thành Ngữ:, to wet ( moisten ) one's clay, uống (nước...) nhấp giọng
  • To whip away

    Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • To whip creation

    Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả
  • To whip in

    Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
  • To whip on

    Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới
  • To whip out

    Thành Ngữ:, to whip out, rút nhanh; tuốt (kiếm)
  • To whip up

    Thành Ngữ:, to whip up, giục (ngựa) chạy tới
  • To whirl along

    Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • To whirl down

    Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • To whisk along

    Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi
  • To whisk away

    Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • To whisk off

    Thành Ngữ:, to whisk off, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
  • To whistle for

    Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi
  • To whistle past

    Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • To whittle at

    Thành Ngữ:, to whittle at, gọt
  • To whittle away (down)

    Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • To whoop for

    Thành Ngữ:, to whoop for, hoan hô
  • To whoop it up for

    Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top