Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toco-

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tiền tố chỉ sinh con hay đau đẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toco-ergometry

    sự đo lực co tử cung,
  • Tocodynagraph

    lực co tử cung ký,
  • Tocodynamometer

    lực co tử cung kế,
  • Tocography

    (sự ) ghi lực co tử cung,
  • Tocokinin

    tocokinin,
  • Tocologist

    Danh từ: người đỡ đẻ,
  • Tocology

    Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • Tocomania

    bệnh tâm thần sản,
  • Tocometer

    lực co tử cung kế,
  • Tocopherol

    tocopheron, tocopherol,
  • Tocophobia

    (chứng) ám ảnh sợ đẻ,
  • Tocsin

    / ´tɔksin /, Danh từ: chuông báo động; tín hiệu báo động, sự báo động có nguy hiểm, Từ...
  • Tocus

    (sự) sinh đẻ , cuộc đẻ,
  • Tod

    / tɔd /, Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo, on one's tod, (thông tục) một mình;...
  • Today

    / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ...
  • Today's menu

    thực đơn, món ăn (ngày) hôm nay,
  • Today's price

    giá (ngày) hôm nay,
  • Today's special

    thực đơn ngày hôm nay,
  • Today, to-day

    Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo,
  • Toddite

    tođit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top