Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toe recording

Kỹ thuật chung

sự ghi rãnh
sự ghi vệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toe reflex

    phản xạ ngón chân cái,
  • Toe region of characteristic curve

    đoạn phình của đường đặc trưng,
  • Toe resistance

    sức chịu ở chân cọc, sức chịu ở chân cọc (lúc đóng),
  • Toe resistance of pile

    sức kháng mũi cọc,
  • Toe sign

    dấu hiệu ngón chân cái,
  • Toe time

    chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • Toe trench

    hào ở chân bờ dốc,
  • Toe wall

    vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • Toe weld

    hàn mép đế,
  • Toeboard

    ván đỡ chân, ván nhỏ (giàn giáo),
  • Toeclonus

    giật rung ngón chân cái,
  • Toecut

    máy đột lỗ,
  • Toed

    ,
  • Toefl

    test of english as a foreign language,
  • Toehold

    Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to...
  • Toeing

    ,
  • Toeless

    / ´toulis /, tính từ, cụt (không có) ngón chân, hở (không bịt) mũi (giày), toeless shoes, giày hở mũi; giép
  • Toenail

    vít kết nối,
  • Toenailing

    đinh mỏng, đinh móng,
  • Toennis-Adson scissors

    Nghĩa chuyên nghành: kéo toennis-adson, kéo toennis-adson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top