Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toilet room

Mục lục

Xây dựng

khu vệ sinh

Kỹ thuật chung

buồng rửa
buồng vệ sinh
buồng xí
phòng vệ sinh

Xem thêm các từ khác

  • Toilet table

    bàn trang điểm,
  • Toilet unit

    buồng vệ sinh, buồng xí, chậu xí,
  • Toiletries

    Danh từ số nhiều: các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải..),
  • Toiletry

    / ˈtɔɪlɪtrɪz /, Danh từ: dụng cụ vệ sinh cá nhân (kem đánh răng, lược,...)
  • Toilette

    Danh từ, ngoại động từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..),
  • Toilful

    / ´tɔilful /,
  • Toiling

    Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • Toilless

    Tính từ: nhẹ nhàng, dễ dàng,
  • Toils

    Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
  • Toilsome

    / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Toing

    / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Toing and froing

    Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Tokamak

    máy tokamak,
  • Tokay

    / tou´kei /, Danh từ: rượu tôkê ( hung-ga-ri),
  • Toke

    / touk /, danh từ, (từ lóng) thức ăn,
  • Token

    / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng...
  • Token-bus network

    mạng bus mã thông báo, mạng bus thẻ bài, mạng token bus,
  • Token-passing ring network

    mạng vòng chuyển thẻ bài,
  • Token-ring network

    mạng tiếp sức vòng tròn, mạng token ring,
  • Token-sharing network

    mạng dùng chung thẻ bài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top