Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tone reproduction

Kỹ thuật chung

sự tái tạo âm thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tone scale

    thang biểu sắc điệu,
  • Tone set

    máy chỉnh âm,
  • Tone signal

    tín hiệu âm tần, tín hiệu âm thanh,
  • Toned

    ,
  • Tonedeafness

    mất nhạc năng cảm thụ,
  • Toneless

    / ´tounlis /, tính từ, thiếu màu sắc, không có thần sắc, thiếu tinh thần; buồn tẻ, thiếu sinh khí; yếu, a toneless voice, giọng...
  • Toner

    / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu...
  • Toner carrier

    bộ phận tải mực, phần tử mang mực,
  • Toner cartridge

    hộp mực toner, ống bột màu,
  • Toner concentration

    mật độ mực (trong hỗn hợp thuốc hiện hình),
  • Toner container

    hộp chứa mực,
  • Toner offset

    sự giây mực, sự nhòe mực,
  • Toner reservoir

    bình chứa mực,
  • Tones

    ,
  • Tong

    / tɔη /, Kinh tế: bắt bằng kìm, cái kẹp, cái kìm,
  • Tong line

    dây giữ kìm,
  • Tong marks

    dấu kẹp,
  • Tong test instrument

    khí cụ thử dòng kiểu kìm,
  • Tong tester

    kìm ampe (đo dòng điện),
  • Tonga

    /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top