Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tongrian stage

Hóa học & vật liệu

bậc Tongri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tongs

    / tɔηz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái cặp, Cơ - Điện tử: cái...
  • Tongs, Rail

    kẹp vận chuyển ray,
  • Tongue

    / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi,...
  • Tongue-and-groove

    then [sự lắp ghép bằng then và rãnh],
  • Tongue-and-groove joint

    mối ghép mộng lưỡi-rãnh, liên kết mộng, mối ghép mộng, mối nối ghép mộng, mối nối mộng-rãnh, mối nối then trượt,...
  • Tongue-and-groove planking

    tấm ghép ván cừ, tấm lát ghép mộng,
  • Tongue-and-groove siding

    tấm ghép ván cừ, tấm lát ghép mộng,
  • Tongue-and-lip joint

    khớp mộng kín,
  • Tongue-and groove

    mộng rìa và rãnh rìa,
  • Tongue-cutting machine

    máy cắt mộng,
  • Tongue-fence

    Danh từ: cuộc cãi vã; cuộc tranh luận,
  • Tongue-in-cheek

    / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
  • Tongue-lashing

    / ´tʌη¸læʃiη /, Danh từ: sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt,
  • Tongue-tie

    Danh từ: (y học) tật líu lưỡi, Ngoại động từ: bắt làm thinh,...
  • Tongue-tied

    / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ...
  • Tongue-twister

    / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • Tongue and groove

    Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải...
  • Tongue and groove joint

    mối liên kết ghép (bằng) mộng,
  • Tongue and groove siding

    sự ghép ván cừ,
  • Tongue blade

    Nghĩa chuyên ngành: thanh gỗ đè lưỡi, que gỗ đè lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top