Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top angle

Kỹ thuật chung

góc đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Top bars

    cốt thép phía trên (trong một tiết diện bê tông),
  • Top beam

    dầm đỉnh, dầm đỉnh,
  • Top bearing

    gối đỡ trên, nắp ổ tựa,
  • Top bearing pin

    kim định vị (trong công tơ),
  • Top bolt

    bulông ren suốt (đến sát đầu),
  • Top boom

    đai trên, cánh trên, cánh trên, đai trên,
  • Top boom member

    thanh ở biên trên của giàn,
  • Top border

    đường viền đỉnh,
  • Top bracing

    hệ giằng ở đỉnh,
  • Top cap

    nắp đậy, chụp đèn (đèn điện tử),
  • Top cementing plug

    nút trám xi măng đỉnh (kỹ thuật khoan),
  • Top chord

    biên trên của giàn, cánh thượng, cánh trên (giàn dầm), mạ trên, thanh biên trên của giàn, biên trên, broken top chord, mạ trên...
  • Top chord member

    thanh dây trên, mạ thượng,
  • Top circle

    vòng (tròn) chân răng, vòng đỉnh (răng),
  • Top clearance

    khe hở đỉnh (răng, ren),
  • Top coat

    lớp sơn cuối, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí,
  • Top coat drier or oven

    lò sấy lớp sơn cuối,
  • Top compression

    vòng đệm kín khí bên trên (pittông),
  • Top condenser

    bộ ngưng đỉnh,
  • Top copy

    bản chính, bản gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top