Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top slide (tool slide, tool rest)

Cơ khí & công trình

bàn trượt trên (giá dao)

Xem thêm các từ khác

  • Top slide rest

    bàn dao chữ thập,
  • Top soil

    đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp...
  • Top soil excavation

    sự đào lớp đất trồng trọt,
  • Top speed

    tốc độ lớn nhất, vận tốc cực đại, tốc độ đỉnh, tốc độ tối đa, tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa,
  • Top starting crank

    đầu lắp tay quay,
  • Top station

    trạm cao nhất,
  • Top steam

    hơi đỉnh, hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất,
  • Top step

    bậc cầu thang trên cùng,
  • Top story

    tầng trên cùng,
  • Top surface

    bề mặt trên cùng, mặt trên, top surface of the beam, mặt trên của dầm
  • Top surface of the beam

    mặt trên của dầm,
  • Top swage

    chày dập, chày dập, khuôn trên,
  • Top swage hammer

    búa sấn (rèn),
  • Top the list

    đứng đầu danh sách,
  • Top the list (to...)

    đứng đầu danh sách,
  • Top tier

    hành lang phòng khán giả,
  • Top tray

    khay đỉnh, đĩa đỉnh,
  • Top tube

     , ... 
  • Top tunnel

    đường hầm ở đỉnh,
  • Top up

    đổ đầy (thật đầy), Kỹ thuật chung: đổ thật đầy, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top