Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toploftiness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính kiêu căng; tính khinh khỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toplofty

    Tính từ: kiêu căng; khinh khỉnh,
  • Topmark

    mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải),
  • Topmast

    / ´tɔp¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng,
  • Topminnow

    cá chép răng,
  • Topmost

    / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực...
  • Topmost store

    gác chót, tầng trên cùng,
  • Topmost storey

    tầng trên cùng,
  • Topmost story

    tầng trên cùng,
  • Topo-

    hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa, toponymy, địa danh học, topology, địa hình học
  • Topo-anesthesia

    loạn định khu cảm giác,
  • Topoalgia

    (chứng) đau định khu,
  • Topoanesthesia

    loạn định khu cảm giác,
  • Topocentric angle

    góc địa hình trung tâm,
  • Topocentric angular separation

    khoảng cách góc tâm địa hình,
  • Topocommittee

    ban địa hình,
  • Topognosis

    khảnăng định vị xúc giác,
  • Topograph

    / tə´pɔgrəf /, Kỹ thuật chung: bình đồ địa hình, mô hình mặt đất,
  • Topographer

    / tə´pɔgrəfə /, Danh từ: người đo vẽ địa hình, Xây dựng: họa...
  • Topographic

    / ¸tɔpə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép đo vẽ địa hình, Xây dựng:...
  • Topographic/terrain/land map

    bản đồ địa hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top