Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tor

Nghe phát âm

Mục lục

/tɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía Tây Nam nước Anh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngọn núi
mỏm núi

Xem thêm các từ khác

  • Torbernite

    tocbecnit (khoáng vật phóng xạ),
  • Torc

    Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torque,
  • Torch

    / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như)...
  • Torch-bearer

    Danh từ: người cầm đuốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Torch-deseam

    đốt sạch sẹo,
  • Torch-fishing

    / ´tɔ:tʃ¸fiʃiη /, danh từ, sự soi cá; sự đánh cá đèn,
  • Torch-light

    đèn pin, ánh sáng đuốc,
  • Torch-race

    Danh từ: cuộc chạy đuốc,
  • Torch-singer

    / ´tɔ:tʃ¸siηə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • Torch-song

    Danh từ: bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • Torch atomizer

    cái phun đèn xì,
  • Torch brazing

    hàn vảy bằng cần hàn, hàn cứng bằng đèn hàn, hàn đồng bằng đèn hàn, hàn vảy bằng cần hàn,
  • Torch cutting

    cắt bằng mỏ đốt,
  • Torch flame

    ngọn lửa đèn hàn,
  • Torch for MIG-MAG welding

    đèn xì cho hàn mig-mag,
  • Torch for TIG welding

    đèn hàn tig,
  • Torch for plasma welding

    đèn hàn plasma,
  • Torch hardening

    sự tôi bằng mỏ đốt,
  • Torch head

    mỏ đèn hàn, mỏ đèn xì,
  • Torch hose

    ống dẫn khí đèn hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top