Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Totten trust

Kinh tế

ủy thác Totten

Giải thích VN: Ủy thác không chính thức trong đó tài sản được ký thác vào tài khoản do người lập ra ủy thác đó kiểm soát, người bảo trợ (grantor)- giữ ký thác cho người khác- được chỉ định là người thừa hưởng. Khi người sở hữu tài khoản chết, tài sản được chuyển sang người thừa hưởng, nhưng bị đánh thuế như một phần tài khoản của người bảo trợ. Nếu tài khoản có liên kết sở hữu (có nhiều người sở hữu) thì sẽ áp dụng luật lệ về tài khoản đồng sở hữu khi tất cả những người sở hữu tài khoản chết, người thừa hưởng sẽ trở thành người sở hữu hợp pháp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Totter

    / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững...
  • Tottering

    / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng...
  • Tottery

    / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel...
  • Toucan

    / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu...
  • Touch

    / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được...
  • Touch-and-go

    / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo...
  • Touch-down

    / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện...
  • Touch-down speed

    tốc độ lúc chạm đất,
  • Touch-dry

    sờ (thấy) khô,
  • Touch-judge

    / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • Touch-line

    / ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá,
  • Touch-me-not

    / ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước,
  • Touch-sensitive

    nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc,
  • Touch-sensitive device

    con chuột,
  • Touch-sensitive display

    màn hình cờ, màn hình cảm giác,
  • Touch-sensitive screen

    màn hình nhạy tiếp xúc, màn hình nhạy xúc giác, màn hình xúc giác,
  • Touch-sensitive table

    bảng nhạy tiếp xúc, bảng nhạy xúc giác,
  • Touch-tone dialing

    lập số bằng phím, quay số bằng bấm phím,
  • Touch-type

    Động từ: Đánh máy không cần nhìn vào bàn phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top