Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tour coupon

Kinh tế

phiếu du lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tour de force

    danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ...
  • Tour de maitre

    (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • Tour demaitre

    (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • Tour departure

    sự/bước khởi hành du lịch,
  • Tour desk

    bàn tiếp tân, du lịch,
  • Tour manager

    hướng dẫn viên du lịch,
  • Tour menu

    thực đơn du lịch,
  • Tour of duty

    thời kì, khoảng thời gian phục vụ, thời kỳ, khoảng thời gian phục vụ,
  • Tour of inspection

    cuộc kinh lý (để kiểm tra),
  • Tour operator

    hãng du lịch, người tổ chức du lịch (thành nhóm),
  • Tour order

    hối phiếu du lịch,
  • Tour organizer

    người tổ chức/biện liệu du lịch,
  • Tour package

    suất du lịch bao biện, suất du lịch bao trọn/trọn gói,
  • Tour package holiday

    chuyến du lịch trọn gói,
  • Tour report

    báo cáo ca khoan, báo cáo đi kiểm tra,
  • Tour sales agent

    nhân viên bán vé du lịch,
  • Tour shell

    tập sách mỏng quảng cáo du lịch,
  • Toured

    ,
  • Tourelle

    tháp quay đặt súng,
  • Tourer

    / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top