Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tovaclop (tanker owners voluntary agreement concerning liability for oil pollution)

Xây dựng

hiệp định tự nguyện của các chủ tàu dầu về trách nhiệm làm ô nhiễm bởi dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tove

    lò sấy,
  • Tow

    / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu...
  • Tow(ing) cable

    cáp lai, cáp kéo,
  • Tow(ing) line

    cáp lai, cáp kéo (tàu, thuyền),
  • Tow(ing) rope

    cáp lái, cáp kéo,
  • Tow- car

    toa kéo moóc, xe kéo moóc,
  • Tow-bar

    / ´tou¸ba: /, danh từ, thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, ..),
  • Tow-bath

    Danh từ: con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền..),...
  • Tow-boat

    tàu kéo, tàu lai dắt, Danh từ: tàu kéo; tàu lai,
  • Tow-car

    xe kéo, xe kéo,
  • Tow-drum crab

    tời hai tầng,
  • Tow-dyed

    được tước thành xơ,
  • Tow-lane tunnel

    đường hầm đôi, đường hầm hai luồng,
  • Tow-line

    / ´tou¸lain /, như tow-rope,
  • Tow-rope

    / ´tou¸roup /, danh từ, dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow
  • Tow-section filter

    bộ lọc hai ngăn,
  • Tow attachment

    thiết bị kéo, thiết bị lai dắt,
  • Tow bar

    đòn gắn móc kéo, đòn kéo, thanh cứng kéo xe,
  • Tow boat

    tàu lai, tàu dắt, tàu thủy kéo,
  • Tow cable

    cáp kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top