Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Towpath

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

lối kéo (tàu , thuyền)

Xây dựng

đường kéo (tàu )
đường kéo tàu tuyền

Xem thêm các từ khác

  • Towrope

    dây kéo xe, cáp kéo, dây kéo,
  • Towtractor

    tàu kéo,
  • Towy

    Tính từ: có xơ (lanh, gai),
  • Tox-

    (toxi- toxo-) prefix chỉ có chất độc,
  • Tox- (toxi- toxo-)

    tiền tố chỉ có chất độc,
  • Toxaemia

    / tɔk´si:miə /, Danh từ (như) .blood-poisoning: (y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu, tình...
  • Toxaemia of pregnancy

    nhiễm độc huyết thai nghén,
  • Toxalbumic

    (thuộc)anbumin độc,
  • Toxalbumin

    anbumin độc,
  • Toxalbumose

    anbumoza độc,
  • Toxanemia

    thiếu máu nhiễm độc,
  • Toxaphene

    toxaphin, hóa chất gây hại đến sức khỏe, có trong nguồn nước sinh hoạt và độc hại đối với đời sống sinh vật biển...
  • Toxemia

    như toxaemia, nhiễm độc huyết, alimentary toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết kinh nguyệt
  • Toxemia of pregnancy

    nhiễm độc huyết thai nghén,
  • Toxemiaof pregnancy

    nhiễm độc huyết thai nghén,
  • Toxemic

    (thuộc, gâynên do) nhiễm độc huyết,
  • Toxemic jaundice

    vàng danhiễm độc,
  • Toxemic vertigo

    chóng mặt ngộ độc,
  • Toxenzyme

    enzyme độc,
  • Toxi-infection

    (chứng) nhiễm độc nhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top