Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade Descriptions Act

Kinh tế

đạo luật cấm quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trade Development Council

    cục phát triển mậu dịch (hồng kông),
  • Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)

    các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại,
  • Trade Expansion Act

    dự luật khuếch trương mậu dịch (năm 1962), dự luật mại khuyếch trương mậu dịch (năm 1962),
  • Trade Industry and Customs Department

    cơ quan công thương và hải quan (hồng kông),
  • Trade Related Aspects of Intellectual Property Right (TRIPS)

    các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ,
  • Trade acceptance

    giấy chấp nhận mậu dịch, hối phiếu được người mua chấp nhận, hối phiếu nhận trả thương mại, hối phiếu thương...
  • Trade acceptance receivable

    hối phiếu nhận trả thương mại phải thu, tài khoản thương mại,
  • Trade account

    tài khoản thương mại,
  • Trade accounts

    các hạng mục thương mại, các tài khoản thương mại,
  • Trade advertising

    quảng cáo thương mại,
  • Trade agency

    đại lý thương mại, đại lý thương mại,
  • Trade agreement

    hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước...
  • Trade and payment agreement

    hiệp định thương mại và thanh toán,
  • Trade assets

    tài sản kinh doanh,
  • Trade association

    hiệp hội thương mại, hiệp hội các công ty kinh doanh, hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành, hiệp hội mua bán, hiệp hội,...
  • Trade balance

    cán cân buôn bán, cán cân mậu dịch, cán cân thương mại, cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương, favorable trade balance,...
  • Trade balance on customs clearance

    cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan,
  • Trade barrier

    rào cản thương mại, hàng rào mậu dịch, háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, hàng rào thương mại, mậu...
  • Trade bill

    hối phiếu dùng chi trả cho hàng hóa mua vào, hối phiếu thương mại, fine trade bill, hối phiếu thương mại hảo hạng
  • Trade bills

    phiếu khoán thương mại, phiếu khoán thương mại, thương phiếu, thương phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top