Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trading account assets

Kinh tế

tài sản trong tài khoản mua bán

Giải thích VN: Tài khoản để riêng ra do ngân hàng quản lý để mua (bao tiêu) trái phiếu nhà nước và các trái phiếu khác cho tài khoản mua bán của riêng ngân hàng hay để bán lại cho ngân hàng khác hay công chúng để kiếm lời chứ không để đầu tư trong danh mục đầu tư của riêng ngân hàng. Tài sản để mua bán được tách ra (cách lý) khỏi danh mục đầu tư. Nó được ghi riêng khi thụ đắc (khi có trong tay) cho đến khi được giải quyết hay bán đi và nó được ghi theo giá thực tế khi mua hay bán trái phiếu này. Tài sản mua bán lưu giữ cho các ngân hàng khác được cập nhật giá cả theo thị trường (điều chỉnh theo trị giá thị trường hiện hành).

Xem thêm các từ khác

  • Trading activities

    hoạt động thương mại, engage in trading activities (to...), tiến hành các hoạt động thương mại
  • Trading assets

    tài sản, tích sản thương nghiệp,
  • Trading association

    hiệp hội nghiệp chủ,
  • Trading authorization

    ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán, giấy ủy quyền mua bán,
  • Trading bank

    ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan
  • Trading body

    đoàn thể buôn bán,
  • Trading capital

    tư bản thương nghiệp, vốn kinh doanh, vốn kinh doanh, vốn thương nghiệp,
  • Trading certificate

    giấy phép doanh nghiệp,
  • Trading city

    thành phố thương mại,
  • Trading company

    công ty mua bán, công ty thương mại, công ty thương mại, xí nghiệp thương mại, xí nghiệp thương mại, state trading company, công...
  • Trading concern

    hãng buôn, hãng buôn, xí nghiệp thương mại, thương mại, xí nghiệp,
  • Trading coupon

    phiếu tặng thương mại,
  • Trading currency

    đồng tiền thanh toán,
  • Trading day

    ngay giao dịch, ngày giao dịch (ở sở giao dịch), last trading day, ngày giao dịch cuối cùng
  • Trading debts

    nợ thương nghiệp (nợ công ty thiếu của người khác), trái quyền thương nghiệp (nợ người khác thiếu của công ty),
  • Trading department

    ban mậu dịch, ban thương mại, ban thương mại, phòng mậu dịch,
  • Trading desk

    bàn giao dịch, bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ, bàn thu đổi ngoại tệ, phòng kinh doanh,
  • Trading dividends

    cổ tức mua bán giữa các công ty,
  • Trading down

    hạ thấp tiêu thụ,
  • Trading estate

    Danh từ: khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top