Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transthoracic

Y học

quathành ngực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transthoracic gastrectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ dạ dày quangực,
  • Transthoracotomy

    thủ thuật qua thành ngực,
  • Transtracheal

    quakhí quản,
  • Transubstantiate

    Ngoại động từ: (tôn giáo) hoá thể, Từ đồng nghĩa: verb, metamorphose...
  • Transubstantiation

    / trænsəbst¸ænʃi´eiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự hoá thể (giáo lý cho rằng bánh mì và rượu...
  • Transudate

    Danh từ: chất rỉ ra, Y học: dịch thấm,
  • Transudation

    / ¸trænsju´deiʃən /, Danh từ: sự rỉ ra, sự rò ra, Kỹ thuật chung:...
  • Transudatory

    Tính từ: rỉ ra, rò ra,
  • Transude

    / træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed...
  • Transuranic

    Tính từ: (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao.,...
  • Transuranic elements

    nguyên tố siêu urani,
  • Transuranic nuclide

    nuclit siêu urani,
  • Transuranic waste (TRU)

    chất thải siêu urani,
  • Transuranium

    Danh từ: nguyên tố siêu urani, siêu urani, siêu urani, vượt urani,
  • Transurethral

    qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • Transurethral resection

    (thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo,
  • Transurethral resection (TUR)

    cắt qua niệu đạo,
  • Transvaginal

    qua âm đạo,
  • Transvaluation

    Danh từ: sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ),
  • Transvalue

    / trænz´vælju: /, Động từ, Đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top