Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treasury bill

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

( Treasury bill) trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)

Kinh tế

tin phiếu kho bạc
trái phiếu kho bạc
trái phiếu kho bạc, công khố phiếu ngắn hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top