Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treat with rubber

Xây dựng

xử lý tẩm cao su

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Treatable

    / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị,...
  • Treated

    đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • Treated Regulated Medical Waste

    rác y tế được xử lý theo quy định, rác y tế được xử lý nhằm làm giảm hoặc loại bỏ về cơ bản các tác nhân gây...
  • Treated Wastewater

    nước thải đã xử lý, nước thải đã qua một hay nhiều quá trình xử lý hoá lý sinh để giảm bớt khả năng gây hại tiềm...
  • Treated air

    không khí được xử lý,
  • Treated effluents

    nước thải đã xử lý, nước thải đã làm sạch,
  • Treated joint

    mối nối được bít kín,
  • Treated lumber

    gỗ tiền chế,
  • Treated oil

    dầu được xử lý,
  • Treated sleeper

    tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục),
  • Treated starch

    tinh bột biến tính,
  • Treated tie

    tà vẹt đã tẩm chống mục,
  • Treated timber

    gỗ tấm, gỗ được chế biến, gỗ tẩm, gỗ đã xử lý,
  • Treated water

    nước đã xử lý, nước được xử lý, nước đã xử lý,
  • Treater

    Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người...
  • Treating

    sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm,
  • Treating agent

    chất xử lý,
  • Treating plant

    thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
  • Treating process

    quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top