Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tree network

Kỹ thuật chung

mạng cây
mạng hình cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tree nursery

    vườn ươm cây,
  • Tree planting

    trồng cây,
  • Tree retard

    kè cây (để chống xói gây bồi),
  • Tree search

    sự tìm kiếm theo cây, tìm kiếm kiểu cây, tìm kiếm theo cây,
  • Tree searching method

    phương pháp tìm kiếm theo cây,
  • Tree structured

    có dạng cây,
  • Tree surgeon

    Danh từ: chuyên gia bảo vệ thực vật,
  • Tree wart

    bướu cây,
  • Treechmannite

    tremolit,
  • Treed

    ,
  • Treedom

    xộc xệch [sự xộc xệch],
  • Treedozer

    gốc cây [máy nhổ gốc cây], máy nhổ gốc cây,
  • Treeless

    / ´tri:lis /, tính từ, trơ trụi, không có cây, a treeless plain, một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
  • Treeless land

    đất trọc,
  • Treenail

    Danh từ: Đinh gỗ (dùng để đóng thuyền), chêm gỗ, chốt gỗ, then gỗ, đinh gỗ, chốt gỗ, nêm...
  • Trees

    ,
  • Treeweekly

    Tính từ, phó từ: một tuần ba lần, ba tuần một lần,
  • Treference point (ISDN) (T)

    điểm chuẩn t (isdn),
  • Trefoil

    / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top