Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tret

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự trừ hao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trevally

    cá sòng, cá sòng cỏ,
  • Treves fold

    nếp treve,
  • Treves s fold

    nếp treves.,
  • Trews

    / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,...
  • Trey

    / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết...
  • Tri

    hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • Tri-cone bit drilling

    mũi khoan kiểu 3 côn,
  • Tri-square file

    giũa tam giác, giũa ba cạnh, giũa ba mặt,
  • Tri-state

    ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • Tri-state output

    ngõ ra ba trạng thái,
  • Tri-stimulus

    ba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video),
  • Triable

    / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được,...
  • Triacetate

    Danh từ: (hoá học) trixetat,
  • Triacid

    triaxit,
  • Triacontahedral

    Tính từ: có ba mươi mặt (tinh thể),
  • Triad

    / ´traiæd /, Danh từ: nhóm ba người, bộ ba, ( triad) hội tam hoàng (tổ chức bí mật của người...
  • Triadelphous

    Tính từ: (thực vật học) ba bó nhị,
  • Triadic

    có ba toán hạng, ba ngôi, triadic operation, phép toán ba ngôi
  • Triadic operation

    phép toán ba ngôi,
  • Triage

    / ´traiidʒ /, Danh từ: việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top