Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trial equipment

Kỹ thuật chung

thiết bị thử nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trial erection

    sự lắp ráp thử,
  • Trial examiner

    người hòa giải (giữa nhà nước và tư nhân), người phân xử, người phân xử, người hòa giải (giữa nhà nước và tư nhân),...
  • Trial field

    trường triều,
  • Trial flight

    sự bay thử nghiệm,
  • Trial free

    dùng thử miễn phí,
  • Trial function

    hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở), hàm cơ sở,
  • Trial hole

    lỗ thăm dò,
  • Trial judge

    thẩm phán sơ thẩm,
  • Trial jury

    phụ thẩm đoàn, vụ thẩm đoàn,
  • Trial lens

    thấu kính thử mắt, kính thử mắt.,
  • Trial lens set

    Nghĩa chuyên nghành: hộp thử kính, hộp thử kính,
  • Trial load

    tải trọng thử (khi thí nghiệm), tải trọng thử, tải trọng thử nghiệm, tải trọng thí nghiệm, test of soil by trial load, sự...
  • Trial load method

    phương pháp tải trọng thử,
  • Trial lot

    hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • Trial manufacture

    bản chạy thử, mẫu ban đầu,
  • Trial market

    thị trường thử nghiệm,
  • Trial method

    phương pháp thử sai,
  • Trial mix

    mẻ trộn thử,
  • Trial mixture

    hỗn hợp thử nghiệm,
  • Trial offer

    bảo đảm có thẻ trả lại, bảo đảm có thể trả lại hàng, sự chào giá thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top