Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triathlon

Mục lục

/trai´æθlɔn/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Triatoma

    n rệp không hút máu,
  • Triatomic

    / traiə´tɔmik /, Tính từ: (hoá học) có ba nguyên tử, Hóa học & vật...
  • Triatomic molecute

    phân tử banguyên tử,
  • Triaxial

    / trai´æksiəl /, Tính từ: ba trục, Xây dựng: có ba trục, có ba hướng,...
  • Triaxial compression

    sự nén 3 chiều, sự nén ba trục,
  • Triaxial compression test

    sự thử nghiệm nén ba trục, thí nghiệm nén 3 chiều, sự thí nghiệm nén ba phương,
  • Triaxial diagram

    biểu đồ ba trục,
  • Triaxial shear box

    hộp cắt 3 chiều,
  • Triaxial shear equipment

    thiết bị cắt ba trục, thiết bị (thí nghiệm) cắt ba trục,
  • Triaxial shear test

    thí nghiệm cắt 3 chiều,
  • Triaxial stress

    ứng suất trên 3 chiều, ứng suất ba trục,
  • Triaxial tensioning test

    thí nghiệm kéo 3 chiều,
  • Triaxial test

    sự thử nghiệm ba trục, thí nghiệm 3 chiều,
  • Triaxiality

    Danh từ: tính ba trục,
  • Tribade

    / ´tribəd /, Danh từ: người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái),
  • Tribadic

    / tri´bædik /, tính từ, (thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái),
  • Tribadism

    Danh từ: Đồng tính luyến ái nữ, Y học: (chứng) loạn dâm đồng...
  • Tribady

    (chứng) loạn dâm đồng tính nữ,
  • Tribal

    Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc
  • Tribalism

    / ´traibə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với bộ lạc, lòng trung thành tận tụy với bộ lạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top