Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trimming lathe

Kỹ thuật chung

máy tiện cắt đứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trimming machine

    máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy...
  • Trimming pilot

    hoa tiêu thuê cho một chuyến đi (không thuộc biên chế trên tàu),
  • Trimming plane

    tấm lái nằm ngang,
  • Trimming potentiometer

    chiết áp vi chỉnh, chiết áp tinh chỉnh,
  • Trimming resistor

    điện trở tinh chỉnh,
  • Trimming resolution

    độ phân giải tinh chỉnh,
  • Trimming screw

    vít điều chỉnh được, vít tinh chỉnh,
  • Trimming shears

    máy cắt (đứt) mép,
  • Trimming table

    bàn làm sạch rau quả, bàn mổ cá,
  • Trimming the bushes

    chạy tàu quá gần bờ,
  • Trimmings

    biên giấy, phoi cắt, phoi bào, đồ phụ tùng, wet trimmings, phoi bào thô
  • Trimmings truck

    xe chở thịt,
  • Trimness

    Danh từ: tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề,
  • Trimolecular

    / ¸traimə´lekjulə /, Tính từ: thuộc ba phân tử, Hóa học & vật liệu:...
  • Trimonthly

    / trai´mʌnθli /, phó từ, xảy ra từng quý ba tháng một,
  • Trimorph

    Danh từ: cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình,
  • Trimorphic

    Tính từ: ba dạng, ba hình, ba hình, tam tinh,
  • Trimorphism

    Danh từ: hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình, hiện tượng ba hình, hiện tượng tam tinh (hóa...
  • Trimorphous

    Tính từ: ba dạng; ba hình, ba hình, có ba dạng, tam tinh,
  • Trimotor

    máy bay ba động cơ, Danh từ: máy bay ba động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top