Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tringle

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

thanh sắt treo màn

Thông dụng

Danh từ

Thanh sắt để treo màn
Thanh chống giật (trên mâm pháo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trinidad and Tobago

    /'trinidæd ənd tə'beigəʊ/,
  • Trinidad asphalt

    aftan triniđađ,
  • Trinidad pitch

    atphan triniđad,
  • Triniscope

    tam kính,
  • Trinitarian

    / ¸trini´tɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết ba ngôi một thể,
  • Trinitrated

    đã trinitrat hóa, trinitrat,
  • Trinitrophenol

    see picricacid.,
  • Trinitroresorcinol

    axít styphnic,
  • Trinitrotoluene

    Danh từ: trinitrôtôluen (một loại thuốc nổ mạnh), trinitrotoluen ch3c5h2 (no2) 3, thuốc nổ tnt,
  • Trinitrotoluene (TNT)

    trinitrotoluen,
  • Trinity

    / ´triniti /, Danh từ: nhóm ba (người, vật); bộ ba, ( the trinity) ba ngôi một thể; chúa ba ngôi (sự...
  • Trinity House

    Danh từ: ( trinity house) tổ chức anh cho phép lái tàu và gìn giữ các phao, đèn biển, hiệp hội...
  • Trinity house

    tổ chức (anh) cho phép lái tàu và giữ gìn các phao (đèn biển),
  • Trinity sunday

    Danh từ: ( trinityỵsunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhật sau ngày thánh thể giáng lâm),...
  • Trinity term

    Danh từ: ( trinity term) khoá học hè ở một số trường đại học, phiên xử, hoặt động luật...
  • Trinitytide

    Danh từ: thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ phục sinh với tuần lễ trước lễ giáng...
  • Trinket

    / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng...
  • Trinket set

    Danh từ: các vật bằng thủy tinh, bằng sứ trên bàn trang điểm,
  • Trinketization

    sự dung hóa hàng mỹ nghệ,
  • Trinodal

    ba nút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top