Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tripping soring

Mục lục

Cơ khí & công trình

lò xo nhả

Kỹ thuật chung

lò xo căng

Xem thêm các từ khác

  • Tripping spring

    lò xo ngắt (trong máy ngắt),
  • Trippingly

    / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói...
  • Triprosopus

    quái thai ba mặt,
  • Trips

    ,
  • Tripsis

    1. (sự) nghiền, tán nhỏ 2 . xoabóp,
  • Triptane

    Danh từ: (hoá học) triptan, triptan (loại xăng chống kích nổ tốt),
  • Triptonemia

    tripton huyết,
  • Triptych

    / ´triptik /, Danh từ: tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại...
  • Tripudiate

    Động từ: ( + upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt...
  • Tripus

    1. quái thai đôi ba chân 2 . giá ba chân,
  • Tripus halleri

    thân động mạch tạng,
  • Triquatrous

    Tính từ: có mặt cắt tam giác,
  • Triquetral bone

    xương tháp,
  • Triquetral cartilage

    sụn phễu,
  • Triquetral ligament of foot

    dây chằng gót mác,
  • Triquetral ligament of scapula

    dây chằng gai vai-sụn viền, dây chằng dưới của xương vai,
  • Triquetrous

    / trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc,...
  • Triquetrous cartilage

    sụn phễu sụn khớp quay trụ duới,
  • Triquetrum

    xương tháp,
  • Triradial

    Tính từ: có ba tia (như) triradiate, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top