Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trolley line

Xây dựng

dây tiếp xúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trolley pole

    cần xe điện, cần bánh vẹt (xe điện), cần xe điện (lấy điện từ dây nuôi tới xe điện), cần lấy điện,
  • Trolley shoe

    guốc tiếp xúc, guốc lấy điện, guốc cần vẹt (xe điện),
  • Trolley stopper

    chốt chặn con lăn (trên đường treo),
  • Trolley system

    hệ ôtô điện, hệ xe điện bánh lốp,
  • Trolley tangent

    hệ thống lấy điện qua cần vẹt,
  • Trolley wheel

    puli mỏ vẹt (xe điện),
  • Trolley wire

    dây cần vẹt (xe điện), dây nuôi xe chạy điện (treo cao),
  • Trolleybus

    ô tô điện (bánh hơi),
  • Trolling-spoon

    Danh từ: mồi câu hình thìa (như) troll,
  • Trollop

    / ´trɔləp /, Danh từ: gái xề, người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác,...
  • Trollopy

    / ´trɔləpi /, tính từ, (thuộc) người đàn bà nhếch nhác, (thuộc) gái điếm,
  • Trolly

    / ´trɔli /, như trolley,
  • Trombicular

    mạt phân bố rộng, mạt mùa gặt ấu trùng ký sinh có sáu chân,
  • Trombiculiasis

    bệnh nhiễm trombicula(một loài ve),
  • Trombidiiasis

    bệnh nhiễm trombicula(một loài ve),
  • Trombone

    / trɔm´boun /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trombon, Cơ - Điện tử: mối...
  • Trombone (folded dipole)

    dây trời lưỡng cực uốn cong,
  • Trombonist

    / trɔm´bounist /, danh từ, người thổi kèn trombon,
  • Trometamol

    loại thuốc lợi niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top