Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trooping the colour

Thông dụng

Thành Ngữ

trooping the colour
lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)

Xem thêm troop


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Troops

    ,
  • Troopship

    như troop-transport,
  • Troostite

    Danh từ: (khoáng vật học) trustit,
  • Troostitic pearlite

    peclít mịn,
  • Trop-

    hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới
  • Tropaeolin

    thuốc nhuộm tropaeolin,
  • Trope

    / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép...
  • Tropesis

    khuynh hướng, xu hướng,
  • Troph-

    tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng,
  • Trophallactic

    Tính từ: dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn,
  • Trophallaxis

    Danh từ: sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn,
  • Trophectoderm

    lánuôi phôi,
  • Trophedema

    (chứng) phù bàn chân, phù cẳng chân,
  • Trophesial

    thuộc loạn dưỡng do thần kinh,
  • Trophesic

    (thuộc) loạndinh dưỡng do thần kinh,
  • Trophesy

    loạn dưỡng do thần kinh,
  • Trophic

    / ´trɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng; nuôi, trophic nerves, thần kinh dinh dưỡng
  • Trophic center

    trung tâm dinh dưỡng,
  • Trophic fracture

    gãy do dinh dưỡng,
  • Trophic gangrene

    hoại thư dinh dưỡng thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top