Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truck excavator

Xây dựng

máy xúc bánh hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truck factor

    hệ số xe tải,
  • Truck farm

    Danh từ: trại trồng rau để bán, nông trường vườn rau quả, trai buôn bán, trạm trao đổi,
  • Truck farmer

    Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau...
  • Truck farming

    nghề làm vườn công nghiệp, việc trồng rau quả (để bán), việc trồng rau quả hàng hóa,
  • Truck frame

    giá chuyển hướng (để chuyển hướng một đầu máy hoặc một toa tàu), khung giá chuyển,
  • Truck haul

    chuyên chở bằng xe tải,
  • Truck highway

    đường lớn, đường trục,
  • Truck holdover plate

    tấm tích nhiệt ôtô tải,
  • Truck jack

    kích (toa) xe, kích ô tô,
  • Truck lane

    lằn đường xe tải, làn xe tải, dải xe tải,
  • Truck lift

    ô tô xếp dỡ,
  • Truck load

    tải trọng xe tải, hàng chở đầy xe, hàng chở một xe tải, toa xe đầy, truck load factor, hệ số tải trọng xe tải
  • Truck load cargo

    hàng chở đầy xe,
  • Truck load factor

    hệ số tải trọng xe tải,
  • Truck loader

    máy xếp dỡ (tự hành), máy xếp dỡ một gàu,
  • Truck loading

    đặt tải trọng xe tải,
  • Truck mixer

    ô tô trộn bê tông, xe chở bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • Truck mortar mixer

    ô tô trộn vữa,
  • Truck mounted penetrometer

    máy đo xuyên lắp trên ôtô,
  • Truck parking area

    bãi xe tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top