Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trunk circuit

Mục lục

Toán & tin

mạch trục chính

Điện tử & viễn thông

mạch đường trung kế

Kỹ thuật chung

mạch trung chuyển
incoming trunk circuit
mạch trung chuyển tới
outgoing trunk circuit
mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trunk code

    mã đường trục, mã vùng,
  • Trunk coupling unit

    thiết bị nối ghép trục chính,
  • Trunk drawers

    Danh từ số nhiều: (sử học) quần cộc, quần đùi (thế kỷ) 16 - 17,
  • Trunk duct

    ống thông gió chính,
  • Trunk eccentricity

    độ lệch tâm thân cột,
  • Trunk exchange

    tổng đài đường trục, bộ chuyển mạch đường dài, tổng đài đường dài,
  • Trunk feeder

    fiđơ đường trung chuyển, tuyến dây trục, đường dây trục,
  • Trunk group

    nhóm trục chính, nhóm trung chuyển,
  • Trunk hose

    Danh từ: (sử học) quần đùi ( (thế kỷ) 1617),
  • Trunk index

    chỉ số thân,
  • Trunk junction

    mạch nội hạt,
  • Trunk lid opener

    công tắc mở nắp khoang,
  • Trunk line

    đường dây liên tỉnh, đường điện thoại chính, tuyến đường sắt chính, đường trung kế, tuyến đường chính, đường...
  • Trunk line duct

    kênh chính,
  • Trunk line pipeline

    đường ống dẫn dầu,
  • Trunk main

    đại lộ, đường trục, ống dẫn nước chính, đường chuyển chính, đường điện lực chính, đại lộ, đường trục, đường...
  • Trunk movement

    vận chuyển tuyến chính,
  • Trunk nail

    đinh đóng hòm,
  • Trunk network

    mạng đường dài, mạng đường trục, mạng đường trục chính, mạng đường truyền, mạng giao thông chính, mạng liên lạc...
  • Trunk of a tree

    thân cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top