- Từ điển Anh - Việt
Truss yoke
Xem thêm các từ khác
-
Trussed
, -
Trussed-box girder bridge
cầu giàn hộp, -
Trussed arch
vòm xuyên, vòm kiểu giàn, vòm thủng, giàn vòm, vòm giàn, vòm lưới, vòm mắt cáo, trussed arch with parallel booms, giàn vòm có biên... -
Trussed arch with parallel booms
giàn vòm có biên song song, -
Trussed arched girder
giàn vòm hổng, -
Trussed bar
thanh rỗng (ghép), -
Trussed beam
dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có... -
Trussed cross-arm
đòn gánh dạng giàn rỗng, -
Trussed dock
ụ nổi (nhiều ngăn) được giacố, -
Trussed frame
kết cấu rỗng, khung có hệ thanh chống, -
Trussed girder
rầm thân rỗng, dầm giàn, dầm hoa, dầm thân rỗng, giàn hoa, giàn mắt cáo, -
Trussed partition
vách ngăn dạng mắt lưới, -
Trussed pole
trụ kiểu giàn, -
Trussed portal frame
khung cổng kiểu giàn, -
Trussed raffer principal
kèo lưới, -
Trussed rafter
vì kèo mái, -
Trussed rafter principal
giàn mái có vì kèo lưới, -
Trussed rafter roof
mái độ dốc tựa lên giàn, -
Trussed roof
mái tựa lên giàn, mái kèo, -
Trussed steel joist
dầm mắt cáo bằng thép,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
