Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trusteeship

Mục lục

/trʌ´sti:ʃip/

Thông dụng

Danh từ

Cương vị của người được ủy thác trông nom
Sự ủy trị (trách nhiệm về việc quản trị một vùng lãnh thổ do Tổ chức Liên hiệp quốc công nhận cho một nước)
Nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác
Chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị
Trusteeship council
hội đồng uỷ trị ( Liên hiệp quốc)

Chuyên ngành

Kinh tế

chức trách của người được ủy thác quản lý
địa vị của người được ủy thác quản lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truster

    Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • Trustful

    / ´trʌstful /, Tính từ: tỏ ra tin cậy, hay tin người, không nghi ngờ, Đáng tin (lời nói),
  • Trustfully

    Phó từ: tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ,
  • Trustfulness

    / ´trʌstfulnis /, danh từ, tính tỏ ra tin cậy, tính hay tin người, tính không nghi ngờ,
  • Trustification

    Danh từ: sự tơrơt hoá, sự tạo thành tơ-rớt, sự tạo thành tờ-rớt, sự tơ-rớt hóa, sự tờ-rớt...
  • Trustify

    / ´trʌstifai /, ngoại động từ, tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt,
  • Trustiness

    / ´trʌstinis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy,
  • Trusting

    / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent...
  • Trustingly

    Phó từ: tin cậy, tin tưởng,
  • Trustless

    / ´trʌstlis /, tính từ, không thể tin được, không trung thành,
  • Trustor

    người tín thác, người ủy thác,
  • Trusts

    / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • Trustworthily

    Phó từ: Đáng tin cậy,
  • Trustworthiness

    / ´trʌst¸wə:ðinis /, danh từ, tính chất đáng tin cậy,
  • Trustworthy

    / ´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: Đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy, Xây...
  • Trusty

    / ´trʌsti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy, Danh...
  • Truth

    / tru:θ /, Danh từ, số nhiều truths: sự thật, Điều có thực; chân lý, lẽ phải, sự đúng đắn,...
  • Truth condition

    Danh từ: ( lôgic) điều kiện cho phép khẳng định một phán đoán là thực,
  • Truth drug

    Danh từ: thuốc được xem là khiến người bị điều tra sẽ nói sự thực (như) truth serum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top