Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Try back

Kỹ thuật chung

thử lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Try cock

    van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • Try for

    tin,
  • Try hole

    lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • Try more

    hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Try square

    ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,...
  • Trying

    / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền...
  • Trying-plane

    / ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào,
  • Trying iron

    sắt thử,
  • Trying plane

    bào thử,
  • Trypagar

    thạch tryp,
  • Trypamolysis

    sự diệt trypanosoma,
  • Trypan blue

    xanh trypan,
  • Trypan vitriol blue

    xanh sunfat đồng,
  • Trypanblue

    xanh trypan,
  • Trypanid

    chứng ban trypanosoma,
  • Trypanocidal

    / ¸tripənə´saidl /, Y học: diệt trypanosoma,
  • Trypanocide

    / tri´pænou¸said /, danh từ, (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan,
  • Trypanocidia

    (sự) diệt trypanosoma,
  • Trypanolysis

    (sự) diệt trypanosoma,
  • Trypanolytic

    diệt trypanosoma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top