Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuck in

Ô tô

quặt vào trong

Giải thích VN: Là một yếu tố của tính năng khi xe quặt góc và đặc biệt là xe 2 bánh trước chủ động, xe đột ngột giảm tốc độ trên đoạn đường vòng làm cho xe quặt về phía trong gấp hơn so với dự tíng của người lái.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuck pointed joint

    mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • Tuck pointing

    hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Tuckahoe

    nấm mỹ,
  • Tucked

    ,
  • Tucker

    / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn,...
  • Tuckstone

    khối bít, đá bít,
  • Tudor

    / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu...
  • Tudor apple

    vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • Tudor arch

    cuốn bốn tâm, cuốn turdo, vòm tuđo, vòm bốn tâm,
  • Tudor architecture

    kiến trúc anh kiểu tuđô (1485-1603),
  • Tudor roof

    mái kiểu (kiến trúc) tudor,
  • Tue

    thứ ba ( tuesday),
  • Tue iron

    miệng phun, vòi phun,
  • Tues

    thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • Tuesday

    / ´tju:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Tue hoặc .Tues: ngày thứ ba trong tuần; thứ ba, Kinh...
  • Tufa

    / ´tju:fə /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng)...
  • Tufa cement

    xi-măng tup,
  • Tufaceous

    tup, dạng tup,
  • Tufaceous limestone

    đá vôi núi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top