Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumefacient

/¸tju:mi´feiʃiənt/

Y học

gây sưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tumefaction

    / ¸tju:mi´fækʃən /, Danh từ: sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục, khối u, Y...
  • Tumefy

    / ´tju:mi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho sưng lên, Nội động từ:...
  • Tumentia

    sưng,
  • Tumescence

    / tju´mesəns /, Danh từ: sự sưng phù, sự cương lên, sự trương lên, sự phồng lên (để hưởng...
  • Tumescent

    / tju:mesənt /, Tính từ: sưng phù lên, cương lên, trương lên, phồng lên (để hưởng ứng sự kích...
  • Tumeur

    khối u, bướu,
  • Tumid

    / ´tju:mid /, Tính từ: bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) khoa...
  • Tumidity

    / tju:´miditi /, danh từ, chỗ sưng; sự sưng lên, sự phù lên, sự nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) tính khoa trương...
  • Tumidness

    / ´tju:midnis /, như tumidity,
  • Tuming effort

    lực quay,
  • Tuming force

    lực quay,
  • Tummy

    / ´tʌmi /, Danh từ: (thông tục) dạ dày, Từ đồng nghĩa: noun, have...
  • Tummy button

    Danh từ: (giải phẫu) rốn,
  • Tumod

    sưng lên, phồng lên,
  • Tumor

    / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y...
  • Tumor albus

    lao xương, lao khớp,
  • Tumoraffin

    ưatế bào khối u,
  • Tumoralbus

    lao xương, lao khớp,
  • Tumoricidal

    diệt tế bào ung thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top