Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuna white meat

Kinh tế

thịt cá ngừ trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tunable

    Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng...
  • Tunable echo box

    hộp tín dội điều hưởng được,
  • Tunable klystron

    klystron điều hưởng được,
  • Tunable laser

    laze điều hưởng được,
  • Tunable local oscillator

    bộ dao động điều chỉnh được, bộ dao động điều hòa được,
  • Tunable magnetron

    manhetron điểu hưởng được,
  • Tundish

    Danh từ: (kỹ thuật) gàu chuyên, thùng trung gian (đúc liên tục),
  • Tundra

    / ´tʌndrə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên (những vùng bắc cực trơ trụi...
  • Tundra soil

    đất lãnh nguyên,
  • Tune

    / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn...
  • Tune-up

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hiệu chỉnh máy của xe có động cơ, sự hiệu chỉnh máy,
  • Tune (something) up

    Thành Ngữ:, tune ( something ) up, so dây (nhạc cụ)
  • Tune (up)

    cân chỉnh động cơ,
  • Tune in

    bắt (làn sóng),
  • Tune somebody in to something

    Thành Ngữ:, tune somebody in to something, nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)
  • Tune up

    Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh (động cơ), Nghĩa chuyên ngành: nâng...
  • Tune with

    hòa hợp với, điều hòa,
  • Tuned

    ,
  • Tuned-in

    Tính từ: Được thông báo về tình hình,
  • Tuned Radio Frequency (TRF)

    tần số vô tuyến được điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top