Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turko-

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác turco-Xem turco-


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turmeric

    / ˈtɜrmərɪk /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông...
  • Turmeric-paper

    Danh từ: (hoá học) giấy nghệ,
  • Turmeric test

    thửnghiệm giấy nghệ,
  • Turmoil

    / ´tə:mɔil /, Danh từ: sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn...
  • Turn

    / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ;...
  • Turn-about

    Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm,...
  • Turn-and-flap device

    cơ cấu quay-lật,
  • Turn-around

    Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá...
  • Turn-around inspection

    sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • Turn-around terminal

    trạm quay đầu máy,
  • Turn-around time

    thời gian phản hồi,
  • Turn-based strategy game

    trò chơi chiến thuật theo lượt,
  • Turn-buckle

    đai ốc siết,
  • Turn-buckle nut

    đai ốc căng,
  • Turn-down

    / ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự...
  • Turn-in rate

    độ quay,
  • Turn-key type building

    nhà kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turn-knob

    núm vặn,
  • Turn-of-nut method

    phương pháp "xoay đai ốc",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top