Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twinning

Mục lục

/´twiniη/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự hình thành song tinh
optical twinning
sự hình thành song tinh quang học

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự ghép song tinh
sự tạo song tinh

Kinh tế

sự kết nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Twinning lamella

    tấm song tinh,
  • Twinning of companies

    cặp đôi công ty,
  • Twinning plane

    mặt phẳng song tinh, mặt song tinh,
  • Twinning shear

    sự dịch chuyển song tinh,
  • Twinning system

    hệ song tinh,
  • Twinpregnancy

    chửa sinh đôi,
  • Twins

    / twin /,
  • Twip

    đơn vị twip,
  • Twirl

    / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu...
  • Twirls

    ,
  • Twirp

    Danh từ: (thông tục) đồ ngu; đồ ti tiện, người ngu đần, người đê tiện; người gây bực...
  • Twist

    / twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện, sự vặn,...
  • Twist-beam rear axle

    hệ thống treo bán độc lập,
  • Twist-free

    / ´twist¸fri: /, tính từ, không xoắn; không xoáy,
  • Twist-lock connector

    bộ nối vặn-khóa,
  • Twist angle

    góc xoắn,
  • Twist bit

    mũ khoan xoắn, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan xoắn ốc,
  • Twist bread

    bánh mì vặn,
  • Twist center

    tâm xoắn,
  • Twist drill

    Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top