Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tyre tread

Mục lục

Hóa học & vật liệu

talông lốp xe

Kỹ thuật chung

hoa văn lốp xe

Xem thêm các từ khác

  • Tyre tread depth

    chiều sâu hoa văn của lốp xe,
  • Tyre tube

    săm (bánh hơi),
  • Tyre valve

    van lốp xe, van săm (xe đạp, ô tô),
  • Tyre yarn

    sợi mành lốp,
  • Tyred

    ,
  • Tyred building

    sự lắp xăm lốp,
  • Tyreless

    Tính từ: không có cạp vành; không có lốp,
  • Tyrgolyphus

    seeacarus.,
  • Tyrian purple

    Danh từ: màu huyết dụ,
  • Tyriasis

    1 . (chứng) phù voi 2 . rụng tóc lông,
  • Tyring

    Danh từ: sự lắp cạp vành; sự lắp lốp,
  • Tyriothricin

    kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn bacillus brevis,
  • Tyro

    / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa:...
  • Tyrocidine

    Danh từ: (sinh vật học) tyroxiđin,
  • Tyrogenous

    do phó mát,
  • Tyroid

    dạng phó mát, dạng bã đậu,
  • Tyroine

    seeamino acid.,
  • Tyrolean

    / tirə´li:ən /, Tính từ: ( tyrolean) thuộc vùng ti-rôn (vùng ở châu Âu trong núi anpơ),
  • Tyrolean finish

    hoàn thiện kiểu tyrolean,
  • Tyrolian

    ( tyrolian) xem tyrolean,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top